Có 2 kết quả:

国際 quốc tế國際 quốc tế

1/2

quốc tế

giản thể

Từ điển phổ thông

quốc tế

quốc tế

phồn thể

Từ điển phổ thông

quốc tế

Từ điển trích dẫn

1. Giữa các nước. ★Tương phản: “quốc nội” 國內. ◎Như: “quốc tế sự vụ” 國際事務.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Việc giao thiệp và mối liên hệ giữa hai hay nhiều nước — Ngày nay chỉ chung tất cả nước ngoài.