Từ điển phổ thông
quốc tế
Từ điển trích dẫn
1. Giữa các nước. ★Tương phản: “quốc nội” 國內. ◎Như: “quốc tế sự vụ” 國際事務.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Việc giao thiệp và mối liên hệ giữa hai hay nhiều nước — Ngày nay chỉ chung tất cả nước ngoài.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận